Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:34 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 73 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 88 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -312,000.00 | 0.00 | 578,000 -262,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,210.00 70.00 | 16,300.00 55.00 | 17,200.00 397.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,980.00 253.00 | 18,080 246.00 | 18,760 314.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,036 28,036 | 28,036 -207.00 | 28,946 28,946 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 3,361.00 | 3,489.00 3,489.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,534.63 3,534.63 | 3,670.24 3,670.24 |
Euro | EUR | 26,067 -208.00 | 26,277 -103.00 | 27,567 282.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,170 30,170 | 30,449 -1,167.00 | 31,438 31,438 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 3,043.00 | 3,053.00 3,053.00 | 3,182.00 3,182.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.94 290.94 | 302.60 302.60 |
Yên Nhật | JPY | 165.79 3.99 | 167.79 5.17 | 175.59 6.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.61 16.61 | 16.81 -1.51 | 20.61 20.61 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,194.28 5,194.28 | 5,307.94 5,307.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,201.00 480.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,381.49 2,381.49 | 2,482.78 2,482.78 |
Đô la Singapore | SGD | 17,921.00 -604.00 | 18,087 -559.00 | 18,675 -611.00 |
Bạc Thái | THB | 624.26 624.26 | 693.62 -30.38 | 720.23 720.23 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,165 -1,025.00 | 24,165 -1,055.00 | 24,505 -1,002.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -189,000.00 | 0.00 | 658,000 -197,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.